|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sôi sục
| fumant. | | | Giáºn sôi sục | | fumant de colère. | | | bouillonnat; effervescent. | | | Cuá»™c sống sôi sục | | vie effervescente. | | | bouillir. | | | Sôi sục căm thù | | bouillir de haine | | | sôi sùng sục | | | bouillir à gros | | | bouillons. |
|
|
|
|